Ford Ranger NextGen 2024

Phiên bảnGiá niêm yết
XL (2 cầu - số sàn)669.000.000đ
XLS - AT (1 cầu - số tự động)707.000.000đ
XLS AT ( 2 cầu - số tự động )776.000.000đ
Sport (2 cầu - số tự động)864.000.000đ
Wildtrak 4x4 - AT (full option)979.000.000đ
Wildtrak 4x4 - AT (full option) Vàng luxe / Đỏ Cam986.000.000đ

Khuyến mãi : Hổ trợ giao xe nhanh chóng, Ưu đãi lãi suất vay

  • Hỗ trợ mua xe trả góp lên đến 80%
  • Hỗ trợ mua gói bảo hiểm toàn diện
  • Thời gian vay linh hoạt. Tối đa 7 năm
  • Lãi suất ưu đãi cực thấp, thủ tục nhanh gọn
  • Hỗ trợ làm dịch vụ đăng ký xe, giao xe

Mô tả sản phẩm

Bảng giá lăn bánh và trả góp tạm tính

TÍNH PHÍ LĂN BÁNH

Chọn nơi:
Phiên bản:

Vui lòng chọn dòng xe và nơi đăng ký để dự toán chi phí.

Dự toán chi phí

Giá niêm yết (VNĐ) :
Phí trước bạ % :
Phí đường bộ (01 năm) : 2.160.000 VNĐ
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm) : 543.000 VNĐ
Phí đăng ký biển số :
Phí đăng kiểm : 100.000 VNĐ
Tổng dự toán :

TÍNH LÃI TRẢ GÓP

Số tiền vay

Thời gian vay

Năm

Lãi suất vay

%/năm

Loại hình vay

Số tiền vay

0 VNĐ

Tổng số tiền lãi phải trả

0 VNĐ

Tổng số tiền phải trả

0 VNĐ

Vui lòng lựa chọn dòng xe và nơi đăng ký để tính phí trả góp
Số kỳ trả Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) Gốc phải trả (VNĐ) Lãi phải trả (VNĐ) Gốc + Lãi(VNĐ)
Tổng 0 0

* Đây chỉ là mức giá tạm tính, mức giá có thể thay đổi tuỳ thuộc và dòng xe và chính sách khuyến mại, quý khách vui lòng liên hệ Hotline: 0913608635 để nhận được thông tin về giá mới nhất

Ford Ranger 2024 Thông minh hơn, Mạnh mẽ hơn, Táo bạo hơn
Tìm hiểu Ranger 2024 Thế Hệ Mới

Ảnh chi tiết
Video giới thiệu
Thông số xe
Wildtrak 2.0L AT 4x4Ranger Limited 2.0L 4x4Ranger XLS 2.2L 4x2 AT
Hệ thống phanhBánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 18"Bánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 17"Bánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 16"
Cỡ lốp: 255/65R18Cỡ lốp: 255/70R17 Cỡ lốp: 255/70R16
Phanh sau: Tang trốngPhanh sau: Tang trốngPhanh sau: Tang trống
Phanh trước: Đĩa Phanh trước: Đĩa Phanh trước: Đĩa
-------------------
Hệ thống treoTreo sau: Loại nhíp với ổng giảm chấnTreo sau: Loại nhíp với ổng giảm chấnTreo sau: Loại nhíp với ổng giảm chấn
Treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đồn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấnTreo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đồn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấnTreo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đồn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn
------------------
Kích thướcChiều dài cơ sở: 3,220 (mm)Chiều dài cơ sở: 3,220 (mm)Chiều dài cơ sở: 3,220 (mm)
Dài x Rộng x Cao: 5,362 x 1,860 x 1,830 (mm)Dài x Rộng x Cao: 5,362 x 1,860 x 1,830 (mm)Dài x Rộng x Cao: 5,362 x 1,860 x 1,830 (mm)
Dung tích bình nhiên liệu: 80LDung tích bình nhiên liệu: 80LDung tích bình nhiên liệu: 80L
Khoảng sáng gầm xe: 200 (mm)Khoảng sáng gầm xe: 200 (mm)Khoảng sáng gầm xe: 200 (mm)
------------------
Trang bị an toànCảm biến trước và sau Cảm biến sauCảm biến đỗ xe: Không
Camera lùi: CóCamera lùi: CóCamera lùi: Không
Cân bằng điện tử (ESP): Có Cân bằng điện tử (ESP): Có Cân bằng điện tử (ESP): Có Q
Cảnh báo lệch làn: CóCảnh báo lệch làn: Không Cảnh báo lệch làn: Không
Cảnh báo va chạm phía trước: CóCảnh báo va chạm phía trước: KhôngCảnh báo va chạm phía trước: Không
Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD): CóChống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD): CóChống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD): Có
Chống trộm: Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển độngChống trộm: Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển độngChống trộm: Không
Khởi hành ngang dốc: CóKhởi hành ngang dốc: CóKhởi hành ngang dốc: Có
Đỗ xe chủ động: Có Đỗ xe chủ động: KhôngĐỗ xe chủ động: Không
Đỗ đèo: CóĐỗ đèo: CóĐỗ đèo: Không
Chống lật xe: CóChống lật xe: CóChống lật xe: Có
Adaptive Cruise Control: CóCruise Control: CóCruise Control: Có
Hệ thống kiếm soát xe theo tải trọng: CóHệ thống kiếm soát xe theo tải trọng: CóHệ thống kiếm soát xe theo tải trọng: Có
Túi khí bên: CóTúi khí bên: KhôngTúi khí bên: Không
Túi khí phía trước: CóTúi khí phía trước: CóTúi khí phía trước: Có
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: CóTúi khí rèm dọc hai bên trần xe: KhôngTúi khí rèm dọc hai bên trần xe: Không
------------------
Trang bị Bản đồ dẫn đường: CóTúi khí rèm dọc hai bên trần xe: KhôngTúi khí rèm dọc hai bên trần xe: Không
bên trong xeChìa khoá thông minh: CóChìa khoá thông minh: CóChìa khoá thông minh: Không
Công nghệ giải trí SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT Cảm ứng 8"Công nghệ giải trí SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT Cảm ứng 8"Công nghệ giải trí SYNC: Màn hình TFT Cảm ứng 8"
Cửa kính điều khiển điện: Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)Cửa kính điều khiển điện: Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)Cửa kính điều khiển điện: Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)
Ghế lái trước: Chỉnh điện 6 hướngGhế lái trước: Chỉnh tay 6 hướngGhế lái trước: Chỉnh tay 6 hướng
Ghế sau: Ghế băng gập được có tựa đầuGhế sau: Ghế băng gập được có tựa đầuGhế sau: Ghế băng gập được có tựa đầu
Gương chiếu hậu trong: Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêmGương chiếu hậu trong: Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêmGương chiếu hậu trong: Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Hệ thống âm thanh: AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, bluetooth, 6 loaHệ thống âm thanh: AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, bluetooth, 6 loaHệ thống âm thanh: AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, bluetooth, 6 loa
Khởi động bằng nút bấm: CóKhởi động bằng nút bấm: CóKhởi động bằng nút bấm: Không
Tay lái: Bọc daTay lái: Bọc daTay lái: Thường
Vật liệu ghế: Da + Vinyl tổng hợpVật liệu ghế: Da + Vinyl tổng hợpVật liệu ghế: Nỉ
Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng khí hậu Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng khí hậu Điều hoà nhiệt độ: chỉnh tay
Điều khiển âm thanh trên tay lái: CóĐiều khiển âm thanh trên tay lái: CóĐiều khiển âm thanh trên tay lái: Có
------------------
Trang bị ngoại thấtBộ trang bị thể thao WILDTRAKBộ trang bị thể thao: KhôngBộ trang bị thể thao: Không
Gạt mưa tự động: CóGạt mưa tự động: CóGạt mưa tự động: Không
Gương hậu bên ngoài: Điều chỉnh điện, gập điệnGương hậu bên ngoài: Điều chỉnh điện, gập điệnGương hậu bên ngoài: Điều chỉnh điện
LED Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sángLED Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sángHệ thống đèn chiếu sáng trước: Kiểu Halogen
Đèn ban ngày: CóĐèn ban ngày: CóĐèn ban ngày: Không
Đèn sương mù: CóĐèn sương mù: CóĐèn sương mù: Có
------------------
Động cơ Công suất cực đại (PS/vòng/phút): 213 (156,7 KW) 3750Công suất cực đại (PS/vòng/phút): 180 (132,4 KW) 3500Công suất cực đại (PS/vòng/phút): 160 (118 KW) 3200
Tính năngDung tích xi lanh (cc): 1996Dung tích xi lanh (cc): 1996Dung tích xi lanh (cc): 2198
Hệ thống dẫn động: 2 cầu chủ động Hệ thống dẫn động: 2 cầu chủ động Hệ thống dẫn động: 1 cầu chủ động
Hộp số tự động 10 cấpHộp số tự động 10 cấpHộp số tự động 06 cấp
Khoá vi sai cầu sau: CóKhoá vi sai cầu sau: CóKhoá vi sai cầu sau: Không
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 500/1750-2000Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 420/1750-2500Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 385/1600-2500
Trợ lực lái điệnTrợ lực lái điệnTrợ lực lái điện
Động cơ: Bi Turbo Diesel 2.0L i4TDCiĐộng cơ: Turbo Diesel 2.0L Động cơ: TDCi Turbo Diesel 2.2L

Nhận báo giá lăn bánh

Ford Ranger NextGen 2024

669.000.000 ₫
Phiên bảnGiá niêm yết
XL (2 cầu - số sàn)669.000.000đ
XLS - AT (1 cầu - số tự động)707.000.000đ
XLS AT ( 2 cầu - số tự động )776.000.000đ
Sport (2 cầu - số tự động)864.000.000đ
Wildtrak 4x4 - AT (full option)979.000.000đ
Wildtrak 4x4 - AT (full option) Vàng luxe / Đỏ Cam986.000.000đ

Nhận báo giá lăn bánh

Xem thêm sản phẩm

crossmenu