Hệ thống phanh | Bánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 18" | Bánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 17" | Bánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 16" |
| Cỡ lốp: 255/65R18 | Cỡ lốp: 255/70R17
| Cỡ lốp: 255/70R16 |
| Phanh sau: Tang trống | Phanh sau: Tang trống | Phanh sau: Tang trống |
| Phanh trước: Đĩa | Phanh trước: Đĩa | Phanh trước: Đĩa |
| ------ | ------ | ------- |
Hệ thống treo | Treo sau: Loại nhíp với ổng giảm chấn | Treo sau: Loại nhíp với ổng giảm chấn | Treo sau: Loại nhíp với ổng giảm chấn |
| Treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đồn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn | Treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đồn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn | Treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đồn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn |
| ------ | ------ | ------ |
Kích thước | Chiều dài cơ sở: 3,220 (mm) | Chiều dài cơ sở: 3,220 (mm) | Chiều dài cơ sở: 3,220 (mm) |
| Dài x Rộng x Cao: 5,362 x 1,860 x 1,830 (mm) | Dài x Rộng x Cao: 5,362 x 1,860 x 1,830 (mm) | Dài x Rộng x Cao: 5,362 x 1,860 x 1,830 (mm) |
| Dung tích bình nhiên liệu: 80L | Dung tích bình nhiên liệu: 80L | Dung tích bình nhiên liệu: 80L |
| Khoảng sáng gầm xe: 200 (mm) | Khoảng sáng gầm xe: 200 (mm) | Khoảng sáng gầm xe: 200 (mm) |
| ------ | ------ | ------ |
Trang bị an toàn | Cảm biến trước và sau | Cảm biến sau | Cảm biến đỗ xe: Không |
| Camera lùi: Có | Camera lùi: Có | Camera lùi: Không |
| Cân bằng điện tử (ESP): Có | Cân bằng điện tử (ESP): Có | Cân bằng điện tử (ESP): Có Q |
| Cảnh báo lệch làn: Có | Cảnh báo lệch làn: Không | Cảnh báo lệch làn: Không |
| Cảnh báo va chạm phía trước: Có | Cảnh báo va chạm phía trước: Không | Cảnh báo va chạm phía trước: Không |
| Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD): Có | Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD): Có | Chống bó cứng phanh (ABS) & Phân phối lực phanh điện tử (EBD): Có |
| Chống trộm: Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động | Chống trộm: Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động | Chống trộm: Không |
| Khởi hành ngang dốc: Có | Khởi hành ngang dốc: Có | Khởi hành ngang dốc: Có |
| Đỗ xe chủ động: Có | Đỗ xe chủ động: Không | Đỗ xe chủ động: Không |
| Đỗ đèo: Có | Đỗ đèo: Có | Đỗ đèo: Không |
| Chống lật xe: Có | Chống lật xe: Có | Chống lật xe: Có |
| Adaptive Cruise Control: Có | Cruise Control: Có | Cruise Control: Có |
| Hệ thống kiếm soát xe theo tải trọng: Có | Hệ thống kiếm soát xe theo tải trọng: Có | Hệ thống kiếm soát xe theo tải trọng: Có |
| Túi khí bên: Có | Túi khí bên: Không | Túi khí bên: Không |
| Túi khí phía trước: Có | Túi khí phía trước: Có | Túi khí phía trước: Có |
| Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Có | Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Không | Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Không |
| ------ | ------ | ------ |
Trang bị
| Bản đồ dẫn đường: Có | Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Không | Túi khí rèm dọc hai bên trần xe: Không |
bên trong xe | Chìa khoá thông minh: Có | Chìa khoá thông minh: Có | Chìa khoá thông minh: Không |
| Công nghệ giải trí SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT Cảm ứng 8" | Công nghệ giải trí SYNC: Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT Cảm ứng 8" | Công nghệ giải trí SYNC: Màn hình TFT Cảm ứng 8" |
| Cửa kính điều khiển điện: Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) | Cửa kính điều khiển điện: Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) | Cửa kính điều khiển điện: Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
| Ghế lái trước: Chỉnh điện 6 hướng | Ghế lái trước: Chỉnh tay 6 hướng | Ghế lái trước: Chỉnh tay 6 hướng |
| Ghế sau: Ghế băng gập được có tựa đầu | Ghế sau: Ghế băng gập được có tựa đầu | Ghế sau: Ghế băng gập được có tựa đầu |
| Gương chiếu hậu trong: Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | Gương chiếu hậu trong: Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | Gương chiếu hậu trong: Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
| Hệ thống âm thanh: AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, bluetooth, 6 loa | Hệ thống âm thanh: AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, bluetooth, 6 loa | Hệ thống âm thanh: AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod & USB, bluetooth, 6 loa |
| Khởi động bằng nút bấm: Có | Khởi động bằng nút bấm: Có | Khởi động bằng nút bấm: Không |
| Tay lái: Bọc da | Tay lái: Bọc da | Tay lái: Thường |
| Vật liệu ghế: Da + Vinyl tổng hợp | Vật liệu ghế: Da + Vinyl tổng hợp | Vật liệu ghế: Nỉ |
| Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng khí hậu | Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng khí hậu | Điều hoà nhiệt độ: chỉnh tay |
| Điều khiển âm thanh trên tay lái: Có | Điều khiển âm thanh trên tay lái: Có | Điều khiển âm thanh trên tay lái: Có |
| ------ | ------ | ------ |
Trang bị ngoại thất | Bộ trang bị thể thao WILDTRAK | Bộ trang bị thể thao: Không | Bộ trang bị thể thao: Không |
| Gạt mưa tự động: Có | Gạt mưa tự động: Có | Gạt mưa tự động: Không |
| Gương hậu bên ngoài: Điều chỉnh điện, gập điện | Gương hậu bên ngoài: Điều chỉnh điện, gập điện | Gương hậu bên ngoài: Điều chỉnh điện |
| LED Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng | LED Projector với khả năng tự động bật tắt bằng cảm biến ánh sáng | Hệ thống đèn chiếu sáng trước: Kiểu Halogen |
| Đèn ban ngày: Có | Đèn ban ngày: Có | Đèn ban ngày: Không |
| Đèn sương mù: Có | Đèn sương mù: Có | Đèn sương mù: Có |
| ------ | ------ | ------ |
Động cơ | Công suất cực đại (PS/vòng/phút): 213 (156,7 KW) 3750 | Công suất cực đại (PS/vòng/phút): 180 (132,4 KW) 3500 | Công suất cực đại (PS/vòng/phút): 160 (118 KW) 3200 |
Tính năng | Dung tích xi lanh (cc): 1996 | Dung tích xi lanh (cc): 1996 | Dung tích xi lanh (cc): 2198 |
| Hệ thống dẫn động: 2 cầu chủ động | Hệ thống dẫn động: 2 cầu chủ động | Hệ thống dẫn động: 1 cầu chủ động |
| Hộp số tự động 10 cấp | Hộp số tự động 10 cấp | Hộp số tự động 06 cấp |
| Khoá vi sai cầu sau: Có | Khoá vi sai cầu sau: Có | Khoá vi sai cầu sau: Không |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 500/1750-2000 | Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 420/1750-2500 | Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút): 385/1600-2500 |
| Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện | Trợ lực lái điện |
| Động cơ: Bi Turbo Diesel 2.0L i4TDCi | Động cơ: Turbo Diesel 2.0L | Động cơ: TDCi Turbo Diesel 2.2L |